Đà Nẵng công bố điểm chuẩn vào lớp 10 đại trà và trường chuyên Lê Qúy Đôn

Thứ ba, 04/08/2020 19:11

Tối 4-8, Sở GD-ĐT TP Đà Nẵng chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 THPT năm học 2020-2021. Dưới đây là điểm chuẩn cụ thể vào lớp 10 chuyên Lê Qúy Đôn và lớp 10 đại trà.

P.Thủy

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn

Môn chuyên

Điểm chuẩn

Số lượng tuyển

Tổng cộng tuyển

Chỉ tiêu

Ghi chú

Đà Nẵng

Quảng Nam

Đà Nẵng

Quảng Nam

Toán

36.75

37.25

53

07

60

60

 

Vật lý

38.00

 

50

0

50

50

 

Hóa học

40.89

42.25

31

04

35

35

 

Sinh học

40.39

44.64

31

04

35

35

 

Lịch sử

42.00

 

10

0

10

10

 

Tiếng Anh

45.90

46.20

33

02

35

35

 

Tiếng Pháp

34.49

 

10

0

10

10

 

Tiếng Nhật

46.50

 

10

0

10

10

 

Tin học

43.10

 

20

0

20

20

 

Ngữ văn

42.50

42.75

22

03

25

25

Điểm môn chuyên của thí sinh có điểm xét tuyển 42.50 đạt từ 6.5 trở lên

Địa lý

37.50

 

10

0

10

10

Điểm môn chuyên của thí sinh có điểm xét tuyển 37.50 đạt từ 5.75 trở lên

Tổng

 

 

280

20

300

300

 

 

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 các trường THPT công lập

TT

Trường THPT

Chỉ tiêu

Mốc điểm chuẩn

Số lượng tuyển

Số lượng cả 2 NV

Số lượng tuyển thẳng

Tuyển Tổng cộng

Nguyện vọng 1

Nguyện vọng 2

1

Cẩm Lệ

400

42.25

212

193

405

07

412

2

Hoàng Hoa Thám

480

53.25

445

02

447

0

447

3

Hòa Vang

360

56.25

339

0

339

03

342

4

Liên Chiểu

400

40.00

162

241

403

03

406

5

Nguyễn Hiền

520

46.00

148

367

515

10

525

6

Ngũ Hành Sơn

400

38.25

333

65

398

05

403

7

Nguyễn Khuyến

200

49.00

136

63

199

03

202

8

Ngô Quyền

440

44.75

218

216

434

06

440

9

Nguyễn Trãi

400

52.00

399

7

406

02

408

10

Nguyễn Thượng Hiền

400

45.00

259

129

388

13

401

11

Nguyễn Văn Thoại

280

38.50

113

171

284

03

287

12

Ông Ích Khiêm

592

34.25

530

49

579

13

592

13

Phan Châu Trinh

1240

57.50

1208

0

1208

37

1245

14

Phạm Phú Thứ

440

36.50

226

224

450

09

459

15

Phan Thành Tài

440

37.75

369

63

432

09

441

16

Sơn Trà

320

39.25

43

283

326

0

326

17

Thanh Khê

440

44.25

99

347

446

05

451

18

Thái Phiên

720

50.25

490

222

712

10

722

19

Trần Phú

720

51.00

432

290

722

06

728

20

Tôn Thất Tùng

480

35.75

182

299

481

03

484

21

Võ Chí Công

280

34.50

123

161

284

04

288

 

Tổng cộng

9952

 

6466

3392

9858

151

10009

 

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 các lớp Tiếng Nhật, Tiếng Đức, Tiếng Hàn

TT

Trường THPT

Ngoại ngữ

Mốc điểm chuẩn

Số lượng tuyển

01

Phan Châu Trinh

Tiếng Nhật

54.50

40

02

Hoàng Hoa Thám

Tiếng Nhật

49.00

40

03

Hòa Vang

Tiếng Đức

53.75

10

Tiếng Hàn

38.75

17

Tổng cộng

 

 

107